Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 1

Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 1
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Core I3 4130
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.40GHz
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Intel® HD Graphics 4400 Upto 1.7Gb
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Core I3 4130
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.40GHz
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Intel® HD Graphics 4400 Upto 1.7Gb
Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 2

Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 2
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Core I5 4570t
- Tốc độ CPU (Ghz): 2.90GHz
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Intel® HD Graphics 4600 Upto 1.7Gb
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Core I5 4570t
- Tốc độ CPU (Ghz): 2.90GHz
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Intel® HD Graphics 4600 Upto 1.7Gb
Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình Chuyên Game 3D

Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình Chuyên Game 3D
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Core I3 4130
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.40GHz
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Rx 560Gb 4Gb - 128Bit DDR5
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Core I3 4130
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.40GHz
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Rx 560Gb 4Gb - 128Bit DDR5
Dell Precision T1700 MT - Cấu Hình 3 - Chuyên TK 2D, 3D

Dell Precision T1700 MT - Cấu Hình 3 - Chuyên TK 2D, 3D
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Xeon E3 1220 v3
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.10GHz / 8Mb
- Dung lượng Ram (Gb): 8
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Rời Quadro Fermi 2000 1Gb DDR5 (Lên K2000 2Gb +1Tr500)
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Xeon E3 1220 v3
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.10GHz / 8Mb
- Dung lượng Ram (Gb): 8
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Rời Quadro Fermi 2000 1Gb DDR5 (Lên K2000 2Gb +1Tr500)
Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 4

Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 4
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Xeon E3 1231v3 ~ i7 4770
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.40GHz / 8Mb
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Rời GT210 Up1Gb
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Xeon E3 1231v3 ~ i7 4770
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.40GHz / 8Mb
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Rời GT210 Up1Gb
Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 5

Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 5
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Core I7 4770s
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.10GHz / 8Mb
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Intel® HD Graphics 4600 Upto 1.7Gb
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Core I7 4770s
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.10GHz / 8Mb
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Intel® HD Graphics 4600 Upto 1.7Gb
Máy Bộ Dell Precision T3600 - Cấu hình 1

Máy Bộ Dell Precision T3600 - Cấu hình 1
Bo mạch | : Dell C600 |
Bộ xử lý |
: XEON E5_2620 2.0GHz/15M/1333,1600 |
Bộ nhớ | : DDRAM 3 : 8GB ECC REG |
Đĩa cứng | : HDD 500gb |
Đĩa quang | : DVD-RW |
Đồ họa | : Quadro 600 1GB 128Bit |
Màn hình | : Chưa bao gồm |
Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
Mạng | : 10/100/1000 Intel |
Giao tiếp | : 9 USB,4USB 3.0 ,DVI |
Bo mạch | : Dell C600 |
Bộ xử lý |
: XEON E5_2620 2.0GHz/15M/1333,1600 |
Bộ nhớ | : DDRAM 3 : 8GB ECC REG |
Đĩa cứng | : HDD 500gb |
Đĩa quang | : DVD-RW |
Đồ họa | : Quadro 600 1GB 128Bit |
Màn hình | : Chưa bao gồm |
Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
Mạng | : 10/100/1000 Intel |
Giao tiếp | : 9 USB,4USB 3.0 ,DVI |
Máy Bộ Dell Precision T3600 - Cấu hình 2

Máy Bộ Dell Precision T3600 - Cấu hình 2
Chạy Xeon E5_2650 2.0Ghz/20M/1333, 16GB ECC REG,Quadro K2000 2GB/128bit, SSD 128Gb + HDD 500Gb
Bo mạch | : Dell C600 |
Bộ xử lý |
: XEON E5_2650 2.0GHz/20M/1333,1600 |
Bộ nhớ | : DDRAM 3 : 16GB ECC REG |
Đĩa cứng | : SSD 128Gb + HDD 500gb |
Đĩa quang | : DVD-RW |
Đồ họa | : Quadro K2000 2GB 128Bit DDR5 |
Màn hình | : Chưa bao gồm |
Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
Mạng | : 10/100/1000 Intel |
Giao tiếp | : 9 USB,4USB 3.0 ,DVI |
Chạy Xeon E5_2650 2.0Ghz/20M/1333, 16GB ECC REG,Quadro K2000 2GB/128bit, SSD 128Gb + HDD 500Gb
Bo mạch | : Dell C600 |
Bộ xử lý |
: XEON E5_2650 2.0GHz/20M/1333,1600 |
Bộ nhớ | : DDRAM 3 : 16GB ECC REG |
Đĩa cứng | : SSD 128Gb + HDD 500gb |
Đĩa quang | : DVD-RW |
Đồ họa | : Quadro K2000 2GB 128Bit DDR5 |
Màn hình | : Chưa bao gồm |
Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
Mạng | : 10/100/1000 Intel |
Giao tiếp | : 9 USB,4USB 3.0 ,DVI |
Máy Bộ Dell Precision T3600 - Cấu hình 3

Máy Bộ Dell Precision T3600 - Cấu hình 3
Chạy Xeon E5_2680 2.7Ghz/20M/1333, 32GB ECC REG,Quadro K2200 4GB DDR5, SSD 128Gb + HDD 1TB
Bo mạch | : Dell C600 |
Bộ xử lý |
: XEON E5_2680 2.7GHz/20M/1333,1600 |
Bộ nhớ | : DDRAM 3 : 32GB ECC REG |
Đĩa cứng | : SSD 128Gb + HDD 1TB |
Đĩa quang | : DVD-RW |
Đồ họa | : Quadro K2200 4GB - DDR5 |
Màn hình | : Chưa bao gồm |
Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
Mạng | : 10/100/1000 Intel |
Giao tiếp | : 9 USB,4USB 3.0 ,DVI |
Chạy Xeon E5_2680 2.7Ghz/20M/1333, 32GB ECC REG,Quadro K2200 4GB DDR5, SSD 128Gb + HDD 1TB
Bo mạch | : Dell C600 |
Bộ xử lý |
: XEON E5_2680 2.7GHz/20M/1333,1600 |
Bộ nhớ | : DDRAM 3 : 32GB ECC REG |
Đĩa cứng | : SSD 128Gb + HDD 1TB |
Đĩa quang | : DVD-RW |
Đồ họa | : Quadro K2200 4GB - DDR5 |
Màn hình | : Chưa bao gồm |
Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
Mạng | : 10/100/1000 Intel |
Giao tiếp | : 9 USB,4USB 3.0 ,DVI |
Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH1

Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH1
- CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (6 Nhân 12 luồng)
- DDR4: 16GB ECC (nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA K600 1Gb
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (6 Nhân 12 luồng)
- DDR4: 16GB ECC (nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA K600 1Gb
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH2

Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH2
- CPU: Intel Xeon E5 2650v3, Up 3.0GHz (10 Nhân 20 luồng)
- DDR4: 16GB ECC (Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2000 2Gb DDR5 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- CPU: Intel Xeon E5 2650v3, Up 3.0GHz (10 Nhân 20 luồng)
- DDR4: 16GB ECC (Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2000 2Gb DDR5 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy Bộ Dell Precision T3600 - Cấu hình 4

Máy Bộ Dell Precision T3600 - Cấu hình 4
Chạy Xeon E5_2690 2.9Ghz/20M/1333, 32GB ECC REG,Quadro K5000 4GB/256bit, SSD 128Gb + HDD 1TB
Bo mạch | : Dell C600 |
Bộ xử lý |
: XEON E5_2690 2.9GHz/20M/1333,1600 |
Bộ nhớ | : DDRAM 3 : 32GB ECC REG |
Đĩa cứng | : SSD 128Gb + HDD 1TB |
Đĩa quang | : DVD-RW |
Đồ họa | : Quadro K5000 4GB 256Bit CUDA 1536 |
Màn hình | : Chưa bao gồm |
Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
Mạng | : 10/100/1000 Intel |
Giao tiếp | : 9 USB,4USB 3.0 ,DVI |
Chạy Xeon E5_2690 2.9Ghz/20M/1333, 32GB ECC REG,Quadro K5000 4GB/256bit, SSD 128Gb + HDD 1TB
Bo mạch | : Dell C600 |
Bộ xử lý |
: XEON E5_2690 2.9GHz/20M/1333,1600 |
Bộ nhớ | : DDRAM 3 : 32GB ECC REG |
Đĩa cứng | : SSD 128Gb + HDD 1TB |
Đĩa quang | : DVD-RW |
Đồ họa | : Quadro K5000 4GB 256Bit CUDA 1536 |
Màn hình | : Chưa bao gồm |
Âm thanh | : 2.1 Hight Definition |
Mạng | : 10/100/1000 Intel |
Giao tiếp | : 9 USB,4USB 3.0 ,DVI |
Máy trạm Dell Precision T5600 - 2 Xeon E5 - CH1

Máy trạm Dell Precision T5600 - 2 Xeon E5 - CH1
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2620 (12core - 24 threads)
- Tốc độ CPU (Ghz):2.0GHz - 15MB
- Dung lượng Ram (Gb): 32
- VGA rời: Quadro K620 2Gb
- HDD : 500Gb + SSD 120Gb
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2620 (12core - 24 threads)
- Tốc độ CPU (Ghz):2.0GHz - 15MB
- Dung lượng Ram (Gb): 32
- VGA rời: Quadro K620 2Gb
- HDD : 500Gb + SSD 120Gb
Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH3

Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH3
- CPU: Intel Xeon E5 2678v3, Up 3.5GHz (12 nhân 24 luồng) Socket 2011
- DDR4: 32GB ECC (Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: Quadro K2200 4Gb DDR5 CUDA 640
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- CPU: Intel Xeon E5 2678v3, Up 3.5GHz (12 nhân 24 luồng) Socket 2011
- DDR4: 32GB ECC (Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: Quadro K2200 4Gb DDR5 CUDA 640
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T5600 - 2 Xeon E5 - CH2

Máy trạm Dell Precision T5600 - 2 Xeon E5 - CH2
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2660 (16core - 32 threads)
- Tốc độ CPU (Ghz):2.2GHz - 20MB
- Dung lượng Ram (Gb): 32
- VGA rời: Fermi K2200 DDR5 4gb - 128Bit
- HDD : 500Gb + SSD 120gb
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2660 (16core - 32 threads)
- Tốc độ CPU (Ghz):2.2GHz - 20MB
- Dung lượng Ram (Gb): 32
- VGA rời: Fermi K2200 DDR5 4gb - 128Bit
- HDD : 500Gb + SSD 120gb
Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH4

Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH4
- CPU: Intel Xeon E5 2678v3, Up 3.1GHz (12 Nhân 24 luồng) Socket 2011
- DDR4: 32GB ECC (Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: Quadro K5000 4Gb - 256Bit DDR5 CUDA
1536 - Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- CPU: Intel Xeon E5 2678v3, Up 3.1GHz (12 Nhân 24 luồng) Socket 2011
- DDR4: 32GB ECC (Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: Quadro K5000 4Gb - 256Bit DDR5 CUDA
1536 - Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH1

Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH1
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2000 2Gb DDR5 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2000 2Gb DDR5 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH1

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH1
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2000 2Gb DDR5 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2000 2Gb DDR5 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T5600 - 2 Xeon E5 - CH3

Máy trạm Dell Precision T5600 - 2 Xeon E5 - CH3
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2680 (16core - 32 threads)
- Tốc độ CPU (Ghz):2.7GHz - 20MB
- Dung lượng Ram (Gb): 32
- VGA rời: Fermi K5000 DDR5 4.0gb - 256Bit
- SSD: 240Gb + HDD 1TB
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2680 (16core - 32 threads)
- Tốc độ CPU (Ghz):2.7GHz - 20MB
- Dung lượng Ram (Gb): 32
- VGA rời: Fermi K5000 DDR5 4.0gb - 256Bit
- SSD: 240Gb + HDD 1TB
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH2

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH2
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500Gb + SSD 120GB (Mới bh hãng 36 tháng)
- VGA: GTX 1060 3Gb CUDA 1152(Chuyên Render video,vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500Gb + SSD 120GB (Mới bh hãng 36 tháng)
- VGA: GTX 1060 3Gb CUDA 1152(Chuyên Render video,vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH2

Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH2
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2650v3, Up 3.0GHz (20 Nhân 40 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2200 4Gb DDR5 CuDA 640 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2650v3, Up 3.0GHz (20 Nhân 40 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2200 4Gb DDR5 CuDA 640 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH3

Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH3
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3 2.4ghz, Up 3.1GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: SSD 240GB
- VGA: Quadro K5000 4Gb - 256Bit DDR5 CuDA 1536( Chuyên Render Video 4K, Game 3D khủng)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3 2.4ghz, Up 3.1GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: SSD 240GB
- VGA: Quadro K5000 4Gb - 256Bit DDR5 CuDA 1536( Chuyên Render Video 4K, Game 3D khủng)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T5610 - 2 Xeon E5

Máy trạm Dell Precision T5610 - 2 Xeon E5
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2620 v2
- Tốc độ CPU (Ghz):2.6GHz max
- Dung lượng Ram: 32Gb ECC
- VGA rời: GTX 960 2Gb - 128Bit DDR5 Chuyên Render phim 4K
- SSD: 180Gb
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2620 v2
- Tốc độ CPU (Ghz):2.6GHz max
- Dung lượng Ram: 32Gb ECC
- VGA rời: GTX 960 2Gb - 128Bit DDR5 Chuyên Render phim 4K
- SSD: 180Gb
Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH4

Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH4
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3, 2.4Ghz Up 3.1GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: GTX 1070 8Gb 256Bit DDR5 CuDA 1920 ( Chuyên Render Video 4K, Game 3D khủng)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3, 2.4Ghz Up 3.1GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: GTX 1070 8Gb 256Bit DDR5 CuDA 1920 ( Chuyên Render Video 4K, Game 3D khủng)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH5

Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH5
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4 Up 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: 1TB + SSD 240GB
- VGA: Nvidia M2000 4Gb DDR5
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4 Up 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: 1TB + SSD 240GB
- VGA: Nvidia M2000 4Gb DDR5
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH3

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH3
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3, Up 3.2GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 64GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: NVIDIA K5000 4Gb CUDA 1536(Chuyên Render video 4K,vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3, Up 3.2GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 64GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: NVIDIA K5000 4Gb CUDA 1536(Chuyên Render video 4K,vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH4

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH4
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 64GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia K600 1Gb
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 64GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia K600 1Gb
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH5

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH5
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia M4000 8Gb - 256Bit CUDA 1664
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia M4000 8Gb - 256Bit CUDA 1664
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH6

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH6
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: GeForce RTX 2080 8GB GDDR6 CUDA 3072
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: GeForce RTX 2080 8GB GDDR6 CUDA 3072
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH7

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH7
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia M6000 12GB - 384Bit GDDR5 CUDA 3072
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia M6000 12GB - 384Bit GDDR5 CUDA 3072
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy