Máy trạm Dell Precision T5600 - 2 Xeon E5 - CH1
- Hãng sản xuất:Dell
- Dòng:Intel SK 2011
- Số lượng CPU: 2
- Loại CPU:Intel Xeon E5-2620 (12core - 24 threads)
- Tốc độ CPU (Ghz):2.0GHz - 15MB
- Dung lượng Ram (Gb): 32
- VGA rời: Quadro K620 2Gb
- HDD : 500Gb + SSD 120Gb
Được thiết kế dành cho các tác vụ nghiên cứu khoa học, kỹ thuật chuyên nghiệp và lập mẫu 3D phức tạp, danh mục máy trạm mới
(bổ sung cho máy trạm mini dạng tháp Dell Precision T1700 hiện tại).
Dell Precision T5600 – sử dụng vi xử lý Intel Xeon lõi kép hiệu năng cao với kích thước nhỏ gọn cấu hình cao với bộ xử lý đôi ( Dual CPU ) Intel Xeon thế hệ mới
Công Nghệ Dual-Socket ( 2 CPU ) dành cho công việc xử lý cao và phức tạp
Bộ xử lý Intel® Xeon® : Chuyên dụng cho dòng máy Trạm để giải quyết các công việc cao, phức tạp.
Với máy Trạm dùng bộ xử lý Intel® Xeon® E5-2600 hiệu suất cao lên đến 20 lõi ( 10 lõi cho mỗi CPU ).
Bộ nhớ siêu nhanh : Hỗ trợ bộ nhớ lên đến 128GB xung 1866MHz giúp xử lý dữ liệu lớn với tốc độ cực nhanh
Đồ họa hiệu xuất cao : Sử dụng công nghệ Card đồ họa chuyên nghiệp và cao cấp của Nvidia Quadro và AMD FirePro
giúp xử lý nhanh các ứng dụng phần mềm cao cấp và chuyên dụng. Với công nghệ xử lý tính toán trên GPU của dòng Nvidia Telsa
giúp cải thiện tối đa hình ảnh đồ họa và giảm tối đa thời gian xử lý các chương trình ứng dụng 3D.
Khả năng lưu trữ linh hoạt : Với DELL Precision T5600 giúp bạn có nhiều lựa chọn ổ lưu trữ với hiệu suất cao : SATA, SAS, SSD và RAID ( tùy chọn ).
Ngoài ra Dell đã cộng tác chặt chẽ cùng Intel để phát triển và giới thiệu ra thị trường phần mềm ứng dụng đầu tiên giúp tăng tốc lưu trữ
dành riêng cho máy trạm doanh nghiệp: Intel CAS -W, có tác dụng cải thiện hiệu suất ứng dụng trên máy trạm .
Phần mềm được trang bị độc quyền trên các máy trạm dạng tháp và dạng phiến Dell Precision.
Điều khiển thông minh và tối ưu hóa
Với công nghệ Intel® vPro™ technology DELL cho phép truy cấp và quản lý từ xa và quản lý hệ thống BIOS.
Dell Precision Optimizer: Công cụ tối ưu hiệu suất máy trạm tự động đầu tiên giúp tinh chỉnh các cài đặt dựa trên các ứng dụng phần mềm.
Công cụ này sẽ được cập nhật thêm các hồ sơ cho Siemens NX 8.5 và Dassault Systemes CATIA cũng như các ngôn ngữ tiếng Pháp và tiếng Đức
bắt đầu từ ngày 17 tháng 9 thông qua cập nhật trực tuyến và cài đặt sẵn trên các máy trạm mới vào tháng 10.
- Phân tích và thực hiện mô hình Workstation ( Máy Trạm ) để có đượcmột sự hiểu biết tốt hơn về việc sử dụng hệ thống.
- Đơn giản hóa điều khiển và cập nhật phần mềm để chắc chắn rằng hệ thống của bạn và các thành phần của nó được chạy ở tốt nhất.
- Tăng cường hiệu suất cho một số ứng dụng có thể tự động điều chỉnhcác thiết lập hệ thống cho mỗi ứng dụng.
DELL RMT Pro
Với công nghệ RMT Pro mang lại sự đáng tin cậy cho người dùng sử dụng máy 1 cách hoàn hảo và liên tục, RMT Pro hoạt động kết hợp
với mã sửa lỗi bộ nhớ ( ECC ) giúp phát hiện và cô lập bộ nhớ, bằng một khởi động lại hệ thông RMT Pro cô lập các lội từ bộ nhớ và xóa chúng khỏi hệ điều hành.
ISV chứng nhận cho hiệu suất chạy phần mềm liên tục
Máy trạm DELL Precision Workstation đã được chứng nhận bởi các nhà sản xuất phần mềm hàng đầu để thực hiện liền mạch
trong việc yêu cầuphần mềm chuyên nghiệp.
Software Vendor (ISV) đảm bảo rằng các máy trạm Dell Precision bạn muacó khả năng chạy các ứng dụng hiệu suất cao mỗi ngày.
Cấp giấy chứng nhận ISV là kết quả của cơ khí chính xác và kiểm tra nghiêm ngặt để tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy với các
ứng dụng ngành công nghiệp hàng đầu trong một loạt các lĩnh vực.
Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH5

Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH5
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4 Up 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: 1TB + SSD 240GB
- VGA: Nvidia M2000 4Gb DDR5
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4 Up 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: 1TB + SSD 240GB
- VGA: Nvidia M2000 4Gb DDR5
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH7

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH7
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia M6000 12GB - 384Bit GDDR5 CUDA 3072
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia M6000 12GB - 384Bit GDDR5 CUDA 3072
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH6

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH6
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: GeForce RTX 2080 8GB GDDR6 CUDA 3072
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: GeForce RTX 2080 8GB GDDR6 CUDA 3072
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH5

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH5
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia M4000 8Gb - 256Bit CUDA 1664
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia M4000 8Gb - 256Bit CUDA 1664
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH3

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH3
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3, Up 3.2GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 64GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: NVIDIA K5000 4Gb CUDA 1536(Chuyên Render video 4K,vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3, Up 3.2GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 64GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: NVIDIA K5000 4Gb CUDA 1536(Chuyên Render video 4K,vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH4

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v4 - CH4
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 64GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia K600 1Gb
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10, 16 Khe Ram DDR4
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2680v4, 2.4Ghz Upto 3.3GHz (28 Nhân 56 Luồng)
- DDR4: 64GB ECC
- HDD: 1TB + SSD 500Gb
- VGA: Nvidia K600 1Gb
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH2

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH2
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500Gb + SSD 120GB (Mới bh hãng 36 tháng)
- VGA: GTX 1060 3Gb CUDA 1152(Chuyên Render video,vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500Gb + SSD 120GB (Mới bh hãng 36 tháng)
- VGA: GTX 1060 3Gb CUDA 1152(Chuyên Render video,vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH1

Máy trạm Dell Precision T7910 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH1
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2000 2Gb DDR5 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (12 Nhân 24 Luồng)
- DDR4: 16GB ECC
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA Quadro K2000 2Gb DDR5 ( Chuyên vẽ 2D, 3D)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - Nguồn 1300W
- HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH1

Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH1
- CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (6 Nhân 12 luồng)
- DDR4: 16GB ECC (nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA K600 1Gb
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- CPU: Intel Xeon E5 2620v3, Up 3.2GHz (6 Nhân 12 luồng)
- DDR4: 16GB ECC (nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 120GB
- VGA: NVIDIA K600 1Gb
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH3

Máy trạm Dell Precision T7810 - Chạy 2 Xeon E5 v3 - CH3
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3 2.4ghz, Up 3.1GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: SSD 240GB
- VGA: Quadro K5000 4Gb - 256Bit DDR5 CuDA 1536( Chuyên Render Video 4K, Game 3D khủng)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- Bo Mạch: Dell, Intel C612 Chipset. Support Rain 0-1-5-10
- 2 CPU: Intel Xeon E5 2673v3 2.4ghz, Up 3.1GHz (24 Nhân 48 Luồng)
- DDR4: 32GB ECC Bus 2133
- HDD: SSD 240GB
- VGA: Quadro K5000 4Gb - 256Bit DDR5 CuDA 1536( Chuyên Render Video 4K, Game 3D khủng)
- Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 4

Dell Precision T1700 - Case Lớn - Cấu Hình 4
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Xeon E3 1231v3 ~ i7 4770
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.40GHz / 8Mb
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Rời GT210 Up1Gb
- Hãng sản xuất: Dell
- Main: Dell Chipset C226 Sk 1150
- Số lượng CPU: 1
- Loại CPU: Xeon E3 1231v3 ~ i7 4770
- Tốc độ CPU (Ghz): 3.40GHz / 8Mb
- Dung lượng Ram (Gb): 4
- Dung lượng ổ cứng: 500Gb
- Vga Rời GT210 Up1Gb
Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH4

Máy trạm Dell Precision T5810 - Xeon E5 v3 - CH4
- CPU: Intel Xeon E5 2678v3, Up 3.1GHz (12 Nhân 24 luồng) Socket 2011
- DDR4: 32GB ECC (Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: Quadro K5000 4Gb - 256Bit DDR5 CUDA
1536 - Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy
- CPU: Intel Xeon E5 2678v3, Up 3.1GHz (12 Nhân 24 luồng) Socket 2011
- DDR4: 32GB ECC (Tổng số 8 chân cắm ram, cho phép nâng cấp tối đa 256 Gb ram DDR4)
- HDD: 500GB + SSD 240GB
- VGA: Quadro K5000 4Gb - 256Bit DDR5 CUDA
1536 - Xử lý Âm Thanh: High Definition Audio Codec ADI 1984a
- Các kết nối khác: 6 KÊNH SATA 6.0Gb/s , thêm 2 kênh giao tiếp ESATA
USB 3.0, USB 2.0, IEEE 1394a - HĐH: Windows theo máy